Characters remaining: 500/500
Translation

cognitive neuroscience

Academic
Friendly

Giải thích về từ "cognitive neuroscience"

Từ "cognitive neuroscience" (thần kinh học về nhận thức) một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa thần kinh học (neuroscience) tâm lý học nhận thức (cognitive psychology). Mục tiêu chính của tìm hiểu cách não bộ ảnh hưởng đến các quá trình nhận thức như tư duy, học hỏi, trí nhớ cảm xúc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cognitive neuroscience helps us understand how the brain processes information."
    • (Thần kinh học về nhận thức giúp chúng ta hiểu cách não bộ xử lý thông tin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Recent studies in cognitive neuroscience have revealed significant insights into the neural mechanisms underlying memory formation."
    • (Các nghiên cứu gần đây trong lĩnh vực thần kinh học về nhận thức đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về chế thần kinh liên quan đến việc hình thành trí nhớ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cognitive (adj): Nhận thức.

    • dụ: "Cognitive abilities vary from person to person." (Khả năng nhận thức khác nhaumỗi người.)
  • Neuroscience (noun): Thần kinh học.

    • dụ: "Neuroscience is essential for understanding brain disorders." (Thần kinh học rất cần thiết để hiểu các rối loạn não bộ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cognitive psychology: Tâm lý học nhận thức - tập trung vào cách con người nghĩ cảm nhận.
  • Behavioral neuroscience: Thần kinh học hành vi - nghiên cứu mối quan hệ giữa hành vi hệ thần kinh.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cognitive neuroscience", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nhận thức hoặc nghiên cứu: - "Put on your thinking cap": Nghĩ kĩ, tập trung suy nghĩ. - "Think outside the box": Suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.

Kết luận:

"Cognitive neuroscience" một lĩnh vực quan trọng để hiểu mối quan hệ giữa não bộ các quá trình nhận thức.

Noun
  1. Thần kinh học về Nhận thức.

Comments and discussion on the word "cognitive neuroscience"